Chương trình đào tạo | Chuyên ngành Tổ chức quản lý và khai thác cảng hàng không
Chương trình đào tạo
Khoa - Viện
Đơn vị chức năng
- Phòng Hành chính tổng hợp
- Phòng Tổ chức cán bộ
- Phòng Đào tạo đại học
- Phòng Đào tạo sau đại học
- Khoa Đại học tại chức
- Phòng Khảo thí & Đảm bảo CLĐT
- Phòng Khoa học công nghệ
- Phòng Đối ngoại
- Phòng Công tác chính trị và sinh viên
- Phòng Tài chính - Kế toán
- Phòng Thiết bị quản trị
- Phòng Nghiên cứu phát triển
- Phòng Bảo vệ
- Ban Thanh tra
- Ban Quản lý ký túc xá
- Ban Quản lý giảng đường
- Ban Quản lý dự án
- Xưởng in
- Trạm Y tế
- Trung tâm đào tạo thực hành và CGCN GTVT
- Trung tâm khoa học công nghệ GTVT
- Trung tâm thông tin thư viện
- Trung tâm ứng dụng công nghệ thông tin
- Trung tâm dịch vụ
CHUYÊN NGÀNH TỔ CHỨC QUẢN LÝ VÀ KHAI KHÁC CẢNG HÀNG KHÔNG
(Ngành: Chuyên ngành tổ chức quản lý và khai thác cảng hàng không)
TT |
Mã môn học |
Tên môn học |
ĐVHT |
Học kỳ |
|||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
||||
1 |
TRH.801.3 |
Triết học F1 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
HOA.101.2 |
Hoá đại cương |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
VLY.105.2 |
Vật lý |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
QLY.301.2 |
Pháp luật Đại cương |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
ĐSO.111.3 |
Đại số |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
NNG.101.5 |
Ngoại ngữ F1 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
GDT.701.1 |
Giáo dục thể chất F1 (trái buổi) |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
TRH.802.3 |
Triết học F2 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
KVT.306.3 |
Kinh tế học |
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
10 |
GIT.106.3 |
Toán kinh tế |
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
11 |
CPM.901.4 |
Tin học đại cương |
4 |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
12 |
NNG.102.5 |
Ngoại ngữ F2 |
5 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
13 |
GIT.102.3 |
Giải tích |
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
14 |
KCT.802.4 |
Kinh tế chính trị F1 |
4 |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
15 |
GDT.702.1 |
Giáo dục thể chất F2 (trái buổi) |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
16 |
GQP.601.4 |
GDQP F1, F2, F3 (4 tuần liên tục) |
11 |
|
11 |
|
|
|
|
|
|
17 |
GDT.703.1 |
Giáo dục thể chất F3 (trái buổi) |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
18 |
ĐBO.5341.3 |
Cơ sở hạ tầng GTVT F1 |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
19 |
CKO.237.3 |
Phương tiện vận tải F1 |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
20 |
ĐSO.113.4 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
4 |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
21 |
VKS.304.3 |
Nhập môn tổ chức vận tải đường sắt |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
22 |
VTO.320.3 |
Nhập môn tổ chức vận tải ôtô |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
23 |
QLY.306.2 |
Lý thuyết hệ thống và điều khiển học |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
24 |
CXH.801.4 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
4 |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
25 |
KCT.803.4 |
Kinh tế chính trị F2 |
4 |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
26 |
QLY.305.3 |
Khoa học quản lý |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
27 |
VTO.322.3 |
Nhập môn tổ chức vận tải thủy |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
28 |
GDT.704.1 |
Giáo dục thể chất F4 (trái buổi) |
2 |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
29 |
ĐSA.534.3 |
Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải F2 |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
30 |
ĐTX.260.3 |
Phương tiện vận tải F2 |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
31 |
VKS.305.4 |
Tổ chức xếp dỡ |
4 |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
32 |
HCM.801.3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
33 |
LSĐ.801.4 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
34 |
KVT.307.3 |
Lý thuyết tài chính |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
35 |
KVT.312.4 |
Kinh tế vận tải |
4 |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
36 |
KVD.356.2 |
Định mức KTKT trong khai thác cảng hàng không |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
37 |
KVD.306.2 |
Luật và bảo hiểm trong hàng không |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
38 |
KVD.388.2 |
Cơ sở hạ tầng vận tải hàng không |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
39 |
GDT.705.1 |
Giáo dục thể chất F5 (trái buổi) |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
40 |
GQP.602.3 |
Giáo dục quốc phòng F4 |
3 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
41 |
VTO.325.5 |
Thương vụ vận tải |
5 |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
42 |
QHO.317.3 |
Logistic |
3 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
43 |
VTO.324.3 |
Bảo hiểm Giao thông vận tải |
3 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
44 |
QHO.310.4 |
Quy hoạch Giao thông vận tải |
4 |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
45 |
KMT.242.3 |
Môi trường |
3 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
46 |
VTO.302.2 |
Địa lý giao thông vận tải |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
47 |
KVD.361.2 |
Thực tập CSVC & nghiệp vụ ngành |
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
48 |
QHO.318.4 |
Quy hoạch cảng hàng không |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
49 |
KVD.362.3 |
An toàn và an ninh hàng không |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
50 |
KVD.359.1 |
TKMH Khai thác Cảng hàng không |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
51 |
MXD.221.4 |
Kỹ thuật mặt đất &trang thiết bị cảng hàng không |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
52 |
KVD.303.2 |
Khí tượng hàng không |
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
53 |
KVD.358.5 |
Khai thác cảng hàng không – TKMH |
5 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
54 |
KVD.366.1 |
TKMH tổ chức quản lý cảng HK |
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
|
55 |
KVD.369.4 |
Phân tích kinh tế cảng hàng không |
4 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
56 |
QHO.319.2 |
Đánh gía dự án đầu tư cảng hàng không |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
57 |
KVD.368.2 |
Hạch toán nội bộ cảng hàng không |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
58 |
KVD.367.2 |
Tài chính doanh nghiệp cảng hàng không |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
59 |
KVD.365.4 |
Tổ chức quản lý cảng hàng không |
4 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
60 |
KVD.364.3 |
Tổ chức vận tải hàng không |
3 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
61 |
KVD.370.4 |
Thực tập nghiệp vụ và tốt nghiệp |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
62 |
MLN.801.4 |
Chính trị quốc gia |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
63 |
KVD.371.11 |
Làm và bảo vệ Đồ án tốt nghiệp |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |